AP LUBE 6666 SF/CD 20W-50
API: SF/CD
SAE: 20W-50
Dung tích: 4L / 5L / 18L / 200L
AP LUBE 6666 SF/CD 20W-50
API: SF/CD
SAE: 20W-50
Dung tích: 4L / 5L / 18L / 200L
AP LUBE 6666 SF/CD 20W-50 là loại dầu hỗn hợp lý tưởng cho động cơ xăng và diesel, được pha trộn với các phụ gia chọn lọc nhằm cung cấp sự kiểm soát hiệu quả về mài mòn, oxy hoá và cặn lắng. AP LUBE 6666 được khuyên dùng cho các động cơ xăng tải trọng nặng và các loại động cơ diesel hút đẩy tự nhiên vận hành ở cường độ vừa phải đến khắc nghiệt.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dấu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
AP LUBE 6666 SF/CD 20W-50 với các tính năng nổi bật:
– Bôi trơn liên tục, độ nhớt cao giúp động cơ vận hành êm ái
– Bảo vệ động cơ ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
– Đặc tính chống ăn mòn và chống oxy hoá tốt, giúp kéo dài thơi gian thay dầu.
– Tính chất chống mài mòn tuyệt vời, bảo vệ động cơ bền bỉ.
– Khả năng phân tán cao, chống hình thành cặn lắng giúp giữ động cơ luôn sạch sẽ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 16.3 -21.8 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 120 |
3 |
Trị số kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 7.0 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -9 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | 1A |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
11 |
Hàm lượng kim loại | %m | ASTM D4628 | Min 0.1 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.