AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40
API SF/CD
SAE 15W-40
Dung tích: 18L.
AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40
API SF/CD
SAE 15W-40
Dung tích: 18L.
AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40 là loại dầu hỗn hợp lý tưởng cho động cơ xăng và diesel, được pha trộn với các phụ gia chọn lọc nhằm cung cấp sự kiểm soát hiệu quả về mài mòn, oxy hoá và cặn lắng.
AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40 được khuyên dùng cho các động cơ xăng hút khí tự nhiên và các loại động cơ diesel vận hành ở cường độ vừa phải đến khắc nghiệt.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dấu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
AP LUBE 6666 SF/CD 15W-40 với các tính năng nổi bật:
- Tính năng phân tán và tẩy rửa tốt.
- Độ ổn định oxi hóa tốt.
- Đặc tính chống mài mòn, chống ăn mòn và chống gỉ vượt trội.
- Dầu đa dụng dành cho cả động cơ xăng và diesel.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @100oC |
cSt | ASTM D445 | 12.5-16.2 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 110 |
3 |
Trị số kiềm tổng (TBN) |
mgKOH/g | ASTM D2896 | Min 7.0 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -12 |
5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 190 |
6 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml | ASTM D892 | Max 50/0 |
7 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
8 |
Ăn mòn tấm đồng (@100oC, 3h) |
— | ASTM D130 | 1A |
9 |
Cặn cơ học (cặn pentan) |
%m | ASTM D4055 | Max 0.1 |
11 |
Hàm lượng kim loại | %m | ASTM D4628 | Min 0.1 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.