SP HYDRAULIC AW 32
Tiêu chuẩn:
ISO 32
DIN 51524 Phần 1
DIN 51524 Phần 2
Park Denison HF-0
Park Denison HF-1
Park Denison HF-2
Dung tích: 18L/ 200L
SP HYDRAULIC AW 32
Tiêu chuẩn:
ISO 32
DIN 51524 Phần 1
DIN 51524 Phần 2
Park Denison HF-0
Park Denison HF-1
Park Denison HF-2
Dung tích: 18L/ 200L
SP HYDRAULIC AW 32 là dầu thủy lực chống mài mòn đa dụng được pha chế từ nguồn dầu gốc parafin cao cấp kết hợp công nghệ phụ gia kẽm (ZDDP) cải tiến.
SP HYDRAULIC AW 32 được khuyên dùng cho hầu hết các hệ thống thủy lực, hệ thống cần cẩu, ben, hệ thủy lực xe, các bơm, các hệ thống tuần hoàn công nghiệp,…
SP HYDRAULIC AW 32 không thích hợp đối với hệ thống được chế tạo bằng bạc hoặc mạ bạc.
Khuyến nghị:
– Đối với hệ thống thủy lực cấu tạo từ các chi tiết bằng bạc hoặc mạ bạc khuyến cáo sử dụng SP HYLIS AF.
– Các hệ thống thủy lực yêu cầu khả năng chống mài mòn cao khuyến cáo sử dụng SP HYLIS AW, SP HYLIS HM, SP HYLIS AF.
– Các hệ thống thủy lực làm việc ở điều kiện khắc nghiệt với dải nhiệt độ biến đổi rộng khuyến cáo sử dụng SP HYLIS HV.
Bảo quản: Nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Cảnh báo an toàn: Tránh tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm.
SP HYDRAULIC AW 32 nổi trội với các tính năng:
– Khả năng chống mài mòn ưu việt, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
– Khả năng chống rỉ, chống oxy hoá phù hợp với mọi điều kiện hoạt động.
– Có đặc tính lọc tốt, khả năng tách khí tuyệt vời.
– Chỉ số nhớt nhiệt cao đảm bảo tính nhớt nhiệt giúp hệ thống vận hành dễ dàng.
– Kéo dài tuổi thọ động cơ.
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
1 |
Độ nhớt động học @40oC |
cSt | ASTM D445 | 29 – 35 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
— | ASTM D2270 | Min 100 |
3 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) |
oC | ASTM D92 | Min 200 |
4 |
Điểm đông |
oC | ASTM D97 | Max -9 |
5 |
Ngoại quan |
— | Visual | Sáng & rõ |
6 |
Hàm lượng nước |
%V | ASTM D95 | Max 0.05 |
7 |
Màu sắc |
— | ASTM D1500 | L0.5 |
8 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC |
ml/ml | ASTM D892 | 20/0 |
9 |
Khối lượng riêng @15oC |
g/cm3 | ASTM D4052 | 0.85 – 0.87 |
10 |
Khả năng tách nước |
phút | ASTM D1401 | 15 |
Bảng dữ liệu Sản phẩm này được biên soạn với tinh thần trung thực, căn cứ trên các thông tin tốt nhất có được tại thời điểm phát hành. Mặc dù những số liệu đưa ra trên đây là tiêu biểu nhưng vẫn có thể có sai số nhỏ, không ảnh hưởng đến hiệu năng của sản phẩm.