-
Công dụng: Là loại dầu nhờn sử dụng cho động cơ xăng và diesel.
-
Thành phần: Dầu gốc khoáng tinh luyện và các phụ gia đặc tính cao.
-
Ứng dụng: Sử dụng cho các động cơ xăng và diesel, các loại xe tải, xe buýt, xe chở khách, máy nông nghiệp,… làm việc với tải trọng trung bình.
-
Đặc tính kỹ thuật:
– Giúp cho quá trình bôi trơn, làm mát, chống mài mòn của động cơ
– Chống tạo cặn, chống mài mòn, bền nhiệt tốt
– Giúp động cơ vận hành êm ái
Mô tả
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Phương pháp |
Giới hạn |
Cấp độ nhớt |
SAE J300 |
40 |
Độ nhớt động học ở 100oC, cSt |
ASTM D445 |
18.5 – 19.0 |
Chỉ số độ nhớt, min |
ASTM D2270 |
95 |
Chỉ số kiềm tổng (TBN), mgKOH/g, min |
ASTM D2896 |
3.5 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, oC, min |
ASTM D92 |
200 |
Hàm lượng nước, % T.T, max |
ASTM D95 |
0.05 |
Nhiệt độ rót chảy, oC, max |
ASTM D97 |
-9 |
-
Sức khỏe và an toàn
Dầu không gây nguy hại đối với sức khỏe và an toàn. Vui lòng tham khảo “Phiếu an toàn hàng hóa (MSDS)” sản phẩm. -
Bảo vệ môi trường
Không thải bỏ dầu nhớt đã qua sử dụng ra ngoài môi trường: cống rãnh, đất, nước. Hãy gom dầu thải chuyển cho các đơn vị chức năng xử lý. -
Bảo quản
Tồn trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 60oC, hạn chế tiếp xúc dầu đã qua sử dụng. Thu gom bao bì và dầu đã qua sử dụng, xử lý đúng quy định
Tham khảo thông tin chi tiết về an toàn, sức khỏe, môi trường trên “MSDS” của sản phẩm