Chỉ tiêu kỹ thuật |
Phương pháp |
Giới hạn |
Phân loại độ nhớt |
68 |
|
Độ nhớt động học ở 40oC, cSt |
ASTM D445 |
68 |
Chỉ số độ nhớt, min |
ASTM D2270 |
95 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, oC, min |
ASTM D92 |
200 |
Nhiệt độ đông đặc, oC |
ASTM D97 |
-18 |
Hàm lượng nước, % T.T |
ASTM D95 |
|
Độ tạo bọt, ml/ml |
||
Sequence I |
ASTM D892 |
0/0 |
Sequence II |
|
10/0 |
-
Sức khỏe và an toàn
Dầu không gây nguy hại đối với sức khỏe và an toàn. Vui lòng tham khảo “Phiếu an toàn hàng hóa (MSDS)” sản phẩm. -
Bảo vệ môi trường
Không thải bỏ dầu nhớt đã qua sử dụng ra ngoài môi trường: cống rãnh, đất, nước. Hãy gom dầu thải chuyển cho các đơn vị chức năng xử lý. -
Bảo quản
Tồn trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 60oC, hạn chế tiếp xúc dầu đã qua sử dụng. Thu gom bao bì và dầu đã qua sử dụng, xử lý đúng quy định
Tham khảo thông tin chi tiết về an toàn, sức khỏe, môi trường trên “MSDS” của sản phẩm